XỬ LÝ GIẤY |
| Khay giấy vào |
250 tờ(A4:80g/m²) |
| Khay giấy ra |
120 tờ(80g/m²) |
| Phát hiện đầu ra giấy |
Không |
| Loại giấy |
Plain, Thick, Transparency, Cardstock, Label ,Envelope,Thin, |
| Trọng lượng giấy |
Khay tiêu chuẩn:60-105g/㎡; Khay đa năng: 60-200g/㎡ |
| Kích thước giấy |
A4, A5, JIS B5, IS0 B5 , A6, Letter, Legal,Executive , Folio, Oficio, Statement, Japanese Postcard, Monarch Env, DL Env, C5 Env, C6 Env, No.10 Env, ZL, Big 16K, Big 32K, 16K,32K, B6, Yougata4, Postcard, Younaga3, Nagagata3, Yougata2 |
|
VẬT TƯ TIÊU HAO |
| Loại vật tư |
Hộp mực & cụm trống |
| Hộp mực theo máy |
TO-4202H: 3,000 trang |
| Cụm trống theo máy |
DO-4202: 25,000 trang |
| Hộp mực tiêu chuẩn |
TO-4202H: 3,000 trang TO-4202X: 6,000 trang TO-4202U: 11,000pages
|
| Cụm trống tiêu chuẩn |
DO-4202: 25,000 trang |
|