Xử lý giấy |
Lượng giấy nạp |
150 trang |
Lượng giấy nhận |
100 trang |
Loại giấy |
Plain, Thick, Transparency, Cardstock, Label, Envelope, Thin |
Kích thước giấy |
A4,A5,A6,JIS B5,ISO B5,B6, Letter, Legal, Executive,Statement, Monarch envelope, DL envelope,C5 envelope,C6 envelope,NO.10 envelope, Japanese Postcard,Folio,Oficio,Big 16k, 32k,16k,Big 32k,ZL,Yougata4, Postcard, Younaga3, Nagagata3, Yougata2 |
Trọng lượng giấy |
60~163 g/m² |
|
Khác |
Tính tương thích với hệ điều hành |
Microsoft Windows Server2008/Server2012/Server2016/Server2019/XP/Vista/Win7/Win8/Win8.1/Win10/Win11(32/64 Bit) Mac OS 10.10/10.11/10.12/10.13/10.14/10.15/11.0/11.1/11.2/11.3/11.4/11.5/11.6/12 Linux(Ubuntu 12.04&14.04&16.04&18.04&20.04&22.04)(32/64 Bit) |
Kích thước (RxSxC) |
417x305x301 mm (16,4''×12,0''×11,8'') |
Trọng lượng (có hộp mực) |
8,5 kg (18,7 lb) |
Nguồn điện |
Model 110V:AC100~127V(±10%);50Hz/60Hz;6A Model 220V:AC220~240V(-15%,+10%),50Hz/60Hz;3A |
Nhiệt độ khuyến nghị |
10-32℃ (50℉-90℉)" |
Khoảng độ ẩm |
20 - 80% |
|